Có 2 kết quả:

可持續 kě chí xù ㄎㄜˇ ㄔˊ ㄒㄩˋ可持续 kě chí xù ㄎㄜˇ ㄔˊ ㄒㄩˋ

1/2

Từ điển Trung-Anh

sustainable

Bình luận 0

Từ điển Trung-Anh

sustainable

Bình luận 0